USB 3G (2) | Bộ phát sóng không dây (15) | Thiết bị chia mạng(Switch) (12) | Modem cáp quang (0) | Modem ADSL (0) |
Mô tả
Bộ chia tín hiệu thông minh dễ dàng 16 Port Gigabit- 16 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps có thể truyền một tập tin lớn cùng lúc.
- Công nghệ sáng tạo năng lượng hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng đến 40%*.
- Chuẩn IEEE 802.3x cho phép điều khiển truyền dự liệu một cách an toàn.
- 10K Jumbo frame cải thiện hiệu suất đáng kể trong việc truyền gói dữ liệu lơn.
- Với tiện ích giám sát mạng hiệu quả qua cổng Mirroring, đề phòng Loop và chuẩn đoán loại cáp.
- Cổng và ưu tiên dịch vụ QoS cho phép giữ thời gian chờ chính xác.
- Đặc điểm thừa VLAN cài thiện bảo mật mạng qua phân đoạn đường truyền.
- IGMP Snooping tối ưu hóa ứng dụng quảng bá.
- Trình tiện ích thông minh giúp quản lý bộ switches dễ dàng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 11.73W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 32Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 23.8Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 512KB |
Khung Jumbo | 9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 128 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1016DE Power Cord Installation Guide Resource CD Rackmount Kit Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ HẢI LUÂN
MST:0601038329
Máy tính Nam Định - Laptop Nam Định
Địa chỉ: 68 - 70 Trường Chinh - TP. Nam Định
Điện thoại: 02283 55 56 57 - Hotline: 0917 035 777 - 094 114 3699
Website: www.hailuan.vn - Design by Hải Luân